Số đếm, ngày tháng và giờ giấc bằng Tiếng Trung

Từ Vựng:
SỐ ĐẾM (数字 – Shùzì)
| Số | Chữ Hán | Pinyin |
| 0 | 零 | líng |
| 1 | 一 | yī |
| 2 | 二 | èr |
| 3 | 三 | sān |
| 4 | 四 | sì |
| 5 | 五 | wǔ |
| 6 | 六 | liù |
| 7 | 七 | qī |
| 8 | 八 | bā |
| 9 | 九 | jiǔ |
| 10 | 十 | shí |
| 100 | 一百 | yì bǎi |
| 1000 | 一千 | yì qiān |
| 10,000 | 一万 | yí wàn |
Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng Tiếng Trung
📅 NGÀY THÁNG (日期 – Rìqī)
| Từ vựng | Chữ Hán | Pinyin |
| Ngày | 日 / 号 | rì / hào |
| Tháng | 月 | yuè |
| Năm | 年 | nián |
| Hôm nay | 今天 | jīn tiān |
| Hôm qua | 昨天 | zuó tiān |
| Ngày mai | 明天 | míng tiān |
| Thứ hai | 星期一 | xīngqī yī |
| Thứ ba | 星期二 | xīngqī èr |
| Thứ tư | 星期三 | xīngqī sān |
| Thứ năm | 星期四 | xīngqī sì |
| Thứ sáu | 星期五 | xīngqī wǔ |
| Thứ bảy | 星期六 | xīngqī liù |
| Chủ nhật | 星期天 / 星期日 | xīngqī tiān / xīngqī rì |
⏰ GIỜ GIẤC (时间 – Shíjiān)
| Từ vựng | Chữ Hán | Pinyin |
| Giờ | 点 | diǎn |
| Phút | 分 | fēn |
| Giây | 秒 | miǎo |
| Bây giờ | 现在 | xiànzài |
| Buổi sáng | 早上 / 上午 | zǎoshang / shàngwǔ |
| Buổi trưa | 中午 | zhōngwǔ |
| Buổi chiều | 下午 | xiàwǔ |
| Buổi tối | 晚上 | wǎnshang |
| Nửa đêm | 午夜 | wǔyè |
| Một tiếng | 一个小时 | yí gè xiǎoshí |
| Một phút | 一分钟 | yì fēn zhōng |
Một số ví dụ:
🧮 SỐ ĐẾM (数字)
📌 我有三个哥哥。
👉 Wǒ yǒu sān gè gēge.
👉 Mình có ba người anh trai.
📌 她买了五本书。
👉 Tā mǎi le wǔ běn shū.
👉 Cô ấy đã mua 5 quyển sách.
📅 NGÀY THÁNG (日期)
📌 今天是星期三。
👉 Jīntiān shì xīngqī sān.
👉 Hôm nay là thứ Tư.
📌 我的生日是七月二十号。
👉 Wǒ de shēngrì shì qī yuè èrshí hào.
👉 Sinh nhật của mình là ngày 20 tháng 7.
📌 明天是几号?
👉 Míngtiān shì jǐ hào?
👉 Ngày mai là mấy ngày?
⏰ GIỜ GIẤC (时间)
📌 现在几点?
👉 Xiànzài jǐ diǎn?
👉 Bây giờ là mấy giờ?
📌 现在是下午四点半。
👉 Xiànzài shì xiàwǔ sì diǎn bàn.
👉 Bây giờ là 4 giờ rưỡi chiều.
📌 我每天早上六点起床。
👉 Wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
👉 Mình dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
Xem thêm: Các chủ đề luyện nói HSK1

