Số đếm, ngày tháng và giờ giấc bằng Tiếng Trung

Facebook Youtube Tiktok
Số đếm, ngày tháng và giờ giấc bằng Tiếng Trung
Số đếm, ngày tháng và giờ giấc bằng Tiếng Trung

Từ Vựng:

SỐ ĐẾM (数字 – Shùzì)

SốChữ HánPinyin
0líng
1
2èr
3sān
4
5
6liù
7
8
9jiǔ
10shí
100一百yì bǎi
1000一千yì qiān
10,000一万yí wàn

Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng Tiếng Trung

📅 NGÀY THÁNG (日期 – Rìqī)

Từ vựngChữ HánPinyin
Ngày日 / 号rì / hào
Thángyuè
Nămnián
Hôm nay今天jīn tiān
Hôm qua昨天zuó tiān
Ngày mai明天míng tiān
Thứ hai星期一xīngqī yī
Thứ ba星期二xīngqī èr
Thứ tư星期三xīngqī sān
Thứ năm星期四xīngqī sì
Thứ sáu星期五xīngqī wǔ
Thứ bảy星期六xīngqī liù
Chủ nhật星期天 / 星期日xīngqī tiān / xīngqī rì

⏰ GIỜ GIẤC (时间 – Shíjiān)

Từ vựngChữ HánPinyin
Giờdiǎn
Phútfēn
Giâymiǎo
Bây giờ现在xiànzài
Buổi sáng早上 / 上午zǎoshang / shàngwǔ
Buổi trưa中午zhōngwǔ
Buổi chiều下午xiàwǔ
Buổi tối晚上wǎnshang
Nửa đêm午夜wǔyè
Một tiếng一个小时yí gè xiǎoshí
Một phút一分钟yì fēn zhōng

Một số ví dụ:

🧮 SỐ ĐẾM (数字)

📌 我有三个哥哥。
👉 Wǒ yǒu sān gè gēge.
👉 Mình có ba người anh trai.

📌 她买了五本书。
👉 Tā mǎi le wǔ běn shū.
👉 Cô ấy đã mua 5 quyển sách.

📅 NGÀY THÁNG (日期)

📌 今天是星期三。
👉 Jīntiān shì xīngqī sān.
👉 Hôm nay là thứ Tư.

📌 我的生日是七月二十号。
👉 Wǒ de shēngrì shì qī yuè èrshí hào.
👉 Sinh nhật của mình là ngày 20 tháng 7.

📌 明天是几号?
👉 Míngtiān shì jǐ hào?
👉 Ngày mai là mấy ngày?

⏰ GIỜ GIẤC (时间)

📌 现在几点?
👉 Xiànzài jǐ diǎn?
👉 Bây giờ là mấy giờ?

📌 现在是下午四点半。
👉 Xiànzài shì xiàwǔ sì diǎn bàn.
👉 Bây giờ là 4 giờ rưỡi chiều.

📌 我每天早上六点起床。
👉 Wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.
👉 Mình dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.

Xem thêm: Các chủ đề luyện nói HSK1

5/5 - (1 vote)

QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN ?

Lên lịch cuộc họp với chúng tôi để nhận được hỗ trợ sớm nhất

Tư vấn miễn phí : 0347 987 766